FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Casey

12.12.1997(26) 173cm 64Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM34
CDM38
RM38
RB43
RWB42
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
28
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
25
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
37
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11