FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Hall

6.1.1997(27) 182cm 69Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM43
RM37
RB47
RWB45
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10