FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Cardozo

30.5.1997(27) 176cm 69Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16