FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Pino

19.4.1996(28) 172cm 70Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM50
RM45
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14