FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Seydi

21.8.1996(28) 180cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM38
RM54
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
32
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16