FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Ash

5.4.1996(28) 173cm 64Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM29
RM43
RB30
RWB32
CB26
SW27
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16