FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldo Peña

10.3.1997(27) 183cm 78Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB37
RWB39
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11