FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Kabongo

5.4.1998(26) 190cm 78Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM45
RM39
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
47
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
39
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17