FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devin Perales

15.4.1993(31) 188cm 89Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM27
CM30
CDM31
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
37
Tốc độ
38
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
46
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
48
Phản ứng
41
Quyết đoán
52
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
56