FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Sosa

28.7.1997(27) 175cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM52
RM53
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10