FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeison Moreno

8.4.1997(27) 189cm 84Kg
ST49
RW42
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM34
RM41
RB33
RWB33
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15