FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Payne

2.4.1999(25) 185cm 74Kg
ST35
RW37
CF35
RF35
CAM34
CM34
CDM38
RM37
RB43
RWB42
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
37
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16