FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Germán Lesman

8.9.1990(34) 183cm 85Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM36
RM50
RB37
RWB38
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
38
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11