FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hicham Kanis

16.8.1997(27) 180cm 73Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM41
RM58
RB42
RWB45
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11