FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chiki

5.10.1996(28) 171cm 67Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM56
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14