FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Holland

22.4.1997(27) 171cm 72Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM49
RM55
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13