FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Akiotu

11.3.1998(26) 178cm 65Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM41
CDM45
RM45
RB51
RWB50
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11