FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Barrios

30.7.1994(30) 188cm 79Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM25
CDM25
RM23
RB22
RWB23
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
29
Tốc độ
26
Nhảy
61
Khéo léo
25
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
58
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60