FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alassane Diaby

6.10.1995(29) 180cm 79Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM52
RM42
RB51
RWB50
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16