FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Parkin

11.11.1998(25) 185cm 77Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
45
Thể lực
23
Tăng tốc
29
Tốc độ
30
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
49
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
49