FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Santos

21.10.1994(30) 193cm 78Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM23
CM24
CDM22
RM21
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
23
Tốc độ
22
Nhảy
33
Khéo léo
49
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
41
Phản ứng
33
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
64
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62