FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Vito

10.11.1996(28) 187cm 80Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB18
SW19
GK51
Sức mạnh
33
Thể lực
23
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56