FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Wolski

12.5.1997(27) 174cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM49
RM54
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10