FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deon Moore

14.5.1999(25) 175cm 80Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM32
RM45
RB32
RWB34
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
40
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12