FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taher Mohamed

31.12.1997(26) 186cm 79Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM42
RM49
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16