FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Boiro

15.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16