FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salem Hagawi

26.9.1994(29) 170cm 65Kg
ST35
RW36
CF33
RF33
CAM34
CM36
CDM43
RM38
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
46
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
23
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13