FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Cojocaru

1.10.1995(29) 196cm 89Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM25
RM25
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
39
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57