FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky German

2.3.1998(26) 181cm 75Kg
ST50
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM38
RM48
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11