FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Barbato

15.3.1997(27) 183cm 70Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM44
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
25
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10