FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Graovac

8.8.1993(30) 185cm 76Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM49
CDM58
RM43
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
40
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
21
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14