FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Rabiega

14.6.1995(29) 182cm 75Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM36
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11