FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koke

27.9.1995(29) 188cm 88Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK57
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
23
Tốc độ
26
Nhảy
49
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
17
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58