FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naisir Carmona

26.9.1998(26) 175cm 75Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM35
RM50
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
42
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9