FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Layousse Diallo

10.1.1997(27) 175cm 65Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB45
RWB42
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17