FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Mayora

2.2.1992(32) 182cm 89Kg
ST57
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM47
CDM36
RM49
RB35
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
31
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
66
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13