FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Fernández

27.5.1992(32) 176cm 73Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM43
RM53
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14