FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khamis Digol

28.9.1998(26) 176cm 70Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM48
RM46
RB51
RWB51
CB52(+1)
SW51
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11