FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tercious Malepe

18.2.1997(27) 179cm 65Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB50
RWB48
CB51
SW50
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
29
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11