FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Strada

14.3.1997(27) 172cm 68Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM46
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16