FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. Lofts

18.9.1997(27) 177cm 69Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15