FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Rosti

23.10.1993(31) 186cm 77Kg
ST18
RW16
CF17
RF17
CAM17
CM18
CDM19
RM17
RB17
RWB17
CB20
SW21
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
18
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
10
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
23
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
49
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50