FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Madrigal

6.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM54
RM52
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
38
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16