FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dapo Kayode

30.9.1992(32) 181cm 76Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM37
CM36
CDM42
RM40
RB48
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
30
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
31
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14