FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Serafin

3.9.1996(28) 179cm 67Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM40
RM49
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11