FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gorka Alegría

29.4.1997(27) 182cm 75Kg
ST21
RW21
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM23
RM22
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK55
Sức mạnh
48
Thể lực
25
Tăng tốc
18
Tốc độ
21
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
11
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
61