FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rian Bray

1.4.1998(26) 184cm 85Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW46
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10