FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markel Areitio

7.9.1996(28) 180cm 69Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM24
CDM22
RM25
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
14
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62