FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacobo González

25.3.1997(27) 176cm 72Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16