FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Lima

20.1.1992(32) 182cm 73Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM37
CM39
CDM49
RM39
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
33
Chuyền dài
29
Lực sút
37
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11